Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | One Size |
Màu sắc/Colors | Cream |
Chất liệu khung/Frame | Thép cường độ cao |
Phuộc/Fork | Phuộc cứng, thép cường độ cao |
Vành xe/Rims | Hợp kim nhôm |
Đùm/Hubs | 3/8″ Nutted, Hợp kim, 32 lỗ |
Căm/Spokes | 14g |
Lốp xe/Tires | 24″ x 1,7575 |
Ghi đông/Handlebar | Hợp kim nhôm |
Xem thêm | |
Cốt yên/Seatpost | Nhôm 27.2 |
Yên/Saddle | Jett Kid Cruiser Junior |
Bàn đạp/Pedals | Nhựa Resin |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển dĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ líp/Cassette | 19T Sunrun |
Sên xe/Chain | KMC CD410 |
Giò dĩa/Crankset | Thép, rèn nguội |
Thêm/Extras | Chân chống, giỏ xe, chắn bùn |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Rút gọn |