Weight | 0.0 kg |
---|

- MÔ TẢ SẢN PHẨM
- Additional information
- Thông số kỹ thuật
- Video
- Bình luận
- Đánh giá
- Chọn kích cỡ
- Thông Tin Sản Phẩm
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật | |
---|---|
Kích cỡ/Sizes | Onesize (20″) |
Màu sắc/Colors | Green, Pink |
Chất liệu khung/Frame | Stitch STL 20 |
Phuộc/Fork | Stitch STL |
Giảm xóc/Shock | N/A |
Vành xe/Rims | ALU, Single Wall, 28H, Scharder Valve |
Đùm/Hubs | N/A |
Căm/Spokes | N/A |
Lốp xe/Tires | 20×2.1 |
Ghi đông/Handlebar | 22.2x570mm STL |
Xem thêm | |
Pô tăng/Stem | 22.2x150mm ALU |
Cốt yên/Seatpost | 25.4x250mm STL |
Yên/Saddle | Stitch |
Bàn đạp/Pedals | Black PP Platform |
Tay đề/Shifters | N/A |
Chuyển đĩa/Front Derailleur | N/A |
Chuyển líp/Rear Derailleur | N/A |
Bộ thắng/Brakes | Front: U-Brake Rear: Band Brake |
Tay thắng/Brake Levers | N/A |
Bộ líp/Cassette | 16T, Single Speed |
Sên xe/Chain | 1/2×1/8x84L |
Giò dĩa/Crankset | 36Tx114mm STL |
B.B/Bottom Bracket | N/A |
Trọng lượng/Weight | Trọng lượng có thể thay đổi dựa trên kích cỡ, chất liệu hoàn thiện, chi tiết kim loại và các phụ kiện. |
Kích thước đóng thùng / Packing size | L113 x W21 x H63 |
Rút gọn |
Thông Tin Sản Phẩm
Thông tin nhãn phụ | |
---|---|
Nhà sản xuất | JOY KIE CORPORATION LIMITED 16 F, GUANGXIN BUILDING, NO.36,38,46,50,56,58 AND 66, XINTANG ROAD, SHANGCHENG DISTRICT, HANGZHOU, China |
Nhà xuất khẩu | JOY KIE CORPORATION LIMITED 16 F, GUANGXIN BUILDING, NO.36,38,46,50,56,58 AND 66, XINTANG ROAD, SHANGCHENG DISTRICT, HANGZHOU, China |
Nhà phân phối | CÔNG TY CỔ PHẦN VÒNG XANH 100 HẢI THƯỢNG LÃN ÔNG, PHƯỜNG 10, Quận 5, Việt Nam 028 3952 6288 |
Năm sản xuất | 2023 |
các sản phẩm tương tự
2.590.000VND
3.390.000VND
2.790.000VND